Có 2 kết quả:

粘着力 zhān zhuó lì ㄓㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧˋ粘著力 zhān zhuó lì ㄓㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive force
(2) adherence
(3) coherence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive force
(2) adherence
(3) coherence

Bình luận 0